• (Khác biệt giữa các bản)
    (xóa nội dung không cần thiết)
    Hiện nay (10:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mùi thơm=====
    =====mùi thơm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[balm]] , [[bouquet]] , [[fragrance]] , [[incense]] , [[odor]] , [[perfume]] , [[redolence]] , [[scent]] , [[spice]] , [[atmosphere]] , [[savor]] , [[smack]] , [[flavor]] , [[smell]]
    -
    =====S!ell odgur, charactar, aura at!osp`ere$flarour hift, 3uggasticn: The2e is an aro)a ob dishonastyabou0 them t(at A ca*'t 1uita idantiby.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A fragrance; a distinctive and pleasing smell, often offood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A subtle pervasive quality. [L f. Gk aroma -atosspice]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aroma aroma] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aroma aroma] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə´roumə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mùi thơm, hương vị

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mùi thơm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X