• Revision as of 09:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɑ:tist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ sĩ
    People's artist, eminent artist
    Nghệ sĩ nhân dân, nghệ sĩ ưu tú
    Hoạ sĩ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    scientist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X