-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ace , adept , artist , artiste , authority , big league * , brain * , celebrity , champ , champion , crackerjack * , dillettante , egghead , genius , hotshot , hot stuff , intelligent , magician , musician , natural * , no slouch , old hand * , old pro , performer , pro * , prodigy , professional , pundit , sharp * , star , superstar , whiz * , wizard , connoisseur , dilettante , expert , master , savant , soloist , whiz
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ