• /¸və:tju´ouzou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều virtuosos, .virtuosi

    Nghệ sĩ bậc thầy, người đặc biệt thành thạo về kỹ thuật trong nghệ thuật (nhất là chơi nhạc cụ hoặc hát)
    a trumpet virtuous
    một nghệ sĩ bậc thầy đàn trompet
    (nghĩa bóng) sự cho thấy kỹ năng đặc biệt
    his handling of the meeting was quite a virtuoso performance
    việc điều khiển cuộc họp của ông ta quả là một cuộc diễn xuất tuyệt vời
    Người sành về đồ mỹ nghệ; người thích đồ mỹ nghệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X