• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====người làm bánh mỳ=====
    =====người làm bánh mỳ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=baker baker] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[chef]] , [[cook]] , [[dough puncher]] , [[pastry maker]] , [[furnace]] , [[oven]] , [[roaster]] , [[utensil]]
    -
    =====A person who bakes and sells bread, cakes, etc., esp.professionally.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Baker's dozen thirteen (so called from theformer bakers' custom of adding an extra loaf to a dozen sold;the exact reason for this is unclear). [OE b‘cere]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    08:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'beikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm bánh mì
    Người bán bánh mì
    Baker's dozen

    Xem dozen

    pull devil!, pull baker!
    nào, cả hai bên cố gắng lên nào

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người làm bánh mỳ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X