• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lỗ có đáy===== =====lỗ không suốt===== =====lỗ không thông===== ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lỗ có đáy=====
    =====lỗ có đáy=====
    Dòng 13: Dòng 12:
    =====lỗ kín=====
    =====lỗ kín=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lỗ tịt (khoan)=====
    =====lỗ tịt (khoan)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====lỗ bịt=====
    =====lỗ bịt=====
    Dòng 33: Dòng 30:
    =====lỗ tắc=====
    =====lỗ tắc=====
    -
    =====lỗ thông suốt=====
    +
    =====lỗ thông suốt=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Blind_hole.gif|200px|Lỗ tịt, lỗ không thông]]
     +
    =====Lỗ tịt, lỗ không thông=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 39: Dòng 40:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=blind%20hole blind hole] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=blind%20hole blind hole] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blind%20hole blind hole] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blind%20hole blind hole] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:08, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Cơ khí & công trình

    lỗ có đáy
    lỗ không suốt
    lỗ không thông
    lỗ kín

    Xây dựng

    lỗ tịt (khoan)

    Kỹ thuật chung

    lỗ bịt
    lỗ cụt

    Giải thích EN: 1. a borehole where the liquid used to aid in drilling does not return to the surface.a borehole where the liquid used to aid in drilling does not return to the surface.2. a rivet hole drilled inaccurately, so that it does not coincide with the corresponding hole.a rivet hole drilled inaccurately, so that it does not coincide with the corresponding hole.

    Giải thích VN: 1. Loại lỗ khoan ngầm mà dung dịch dùng hỗ trợ quá trình khoan không bị thoát ra ngoài. 2. Lỗ ghép đinh tán bị khoan không chính xác, nên không trùng khớp với lỗ còn lại.

    lỗ khoan tịt
    lỗ mù
    lỗ tắc
    lỗ thông suốt

    Cơ - Điện tử

    Lỗ tịt, lỗ không thông

    Lỗ tịt, lỗ không thông

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X