• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,kæləri'mətri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,kæləri'mətri</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Phép đo nhiệt lượng=====
    =====Phép đo nhiệt lượng=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự đo nhiệt lượng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đo nhiệt lượng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đo nhiệt lượng=====
    =====đo nhiệt lượng=====

    20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,kæləri'mətri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đo nhiệt lượng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đo nhiệt lượng

    Kỹ thuật chung

    đo nhiệt lượng
    phép đo nhiệt lượng

    Giải thích EN: The measurement of thermal constants, such as specific heat, latent heat, or calorific value.

    Giải thích VN: Việc đo đạc các hằng số nhiệt như nhiệt lượng riêng, ẩn nhiệt hay trị số tỏa nhiệt.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X