-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hoàn cảnh===== ::family circumstances ::hoàn cảnh gia đình ::under the...)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'sɜ:kəmstəns</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->15:06, ngày 30 tháng 7 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trường hợp
- critical circumstances determination
- quyết định trường hợp khẩn cấp
- exceptional circumstances
- những trường hợp ngoại lệ
- extenuating circumstances
- các trường hợp giảm khinh (tội phạm)
- extenuating circumstances
- các trường hợp giảm nhẹ (tội phạm)
- unforeseeable circumstances excepted
- trừ những trường hợp bất ngờ
- unforeseen circumstances excepted
- trừ những trường hợp bất ngờ
Tham khảo chung
- circumstances : National Weather Service
- circumstances : Corporateinformation
- circumstances : Chlorine Online
- circumstances : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ