-
(Khác biệt giữa các bản)(sua phien am)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ˈklɛnli hoặcˈklinli</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈklɛnli hoặcˈklinli</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 17: ::[[this]] [[old]] [[motorcycle]] [[cannot]] [[start]] [[cleanly]]::[[this]] [[old]] [[motorcycle]] [[cannot]] [[start]] [[cleanly]]::chiếc xe môtô cũ này không tài nào khởi động êm xuôi::chiếc xe môtô cũ này không tài nào khởi động êm xuôi+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[tidy]] , [[spotless]] , [[clean]] , [[correctly]] , [[fairly]] , [[properly]]+ =====adjective=====+ :[[antiseptic]] , [[immaculate]] , [[spotless]] , [[stainless]] , [[unsoiled]] , [[unsullied]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Dễ dàng, êm xuôi
- this old motorcycle cannot start cleanly
- chiếc xe môtô cũ này không tài nào khởi động êm xuôi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ