• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kliə¸stɔ:ri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo=====
    =====Khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cửa sổ nóc vòm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cửa sổ nóc vòm=====
     +
    === Xây dựng===
    =====cưa mái=====
    =====cưa mái=====
    Dòng 26: Dòng 20:
    ::[[clerestory]] [[roof]]
    ::[[clerestory]] [[roof]]
    ::mái có cửa trời
    ::mái có cửa trời
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nóc vòm=====
    =====nóc vòm=====
    Dòng 33: Dòng 26:
    ''Giải thích VN'': Phần mở rộng lên phía trên của một bức tường, được xây gắn vào tường nơi tiếp giáp với mái và để hở để cho ánh sáng lọt vào bên trong. Tham khảo: CLEARSTORY.
    ''Giải thích VN'': Phần mở rộng lên phía trên của một bức tường, được xây gắn vào tường nơi tiếp giáp với mái và để hở để cho ánh sáng lọt vào bên trong. Tham khảo: CLEARSTORY.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(US clearstory) (pl. -ies) 1 an upper row of windows in acathedral or large church, above the level of the aisle roofs.2 US a raised section of the roof of a railway carriage, withwindows or ventilators. [ME f. CLEAR + STOREY]=====
    =====(US clearstory) (pl. -ies) 1 an upper row of windows in acathedral or large church, above the level of the aisle roofs.2 US a raised section of the roof of a railway carriage, withwindows or ventilators. [ME f. CLEAR + STOREY]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´kliə¸stɔ:ri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cửa sổ nóc vòm

    Xây dựng

    cưa mái
    cửa sáng nóc nhà
    cưa trời
    clerestory roof
    mái có cửa trời

    Kỹ thuật chung

    nóc vòm

    Giải thích EN: An upper extension of a side wall, built above adjoining roofs and windowed to admit light into a high central room. Also, CLEARSTORY.

    Giải thích VN: Phần mở rộng lên phía trên của một bức tường, được xây gắn vào tường nơi tiếp giáp với mái và để hở để cho ánh sáng lọt vào bên trong. Tham khảo: CLEARSTORY.

    Oxford

    N.
    (US clearstory) (pl. -ies) 1 an upper row of windows in acathedral or large church, above the level of the aisle roofs.2 US a raised section of the roof of a railway carriage, withwindows or ventilators. [ME f. CLEAR + STOREY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X