• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    +
    =====cổ phiếu thường=====
    -
     
    +
    -
    =====cổ phiếu thường=====
    +
    ::[[classified]] [[common]] [[stock]]
    ::[[classified]] [[common]] [[stock]]
    ::cổ phiếu thường được xếp hạng
    ::cổ phiếu thường được xếp hạng
    Dòng 17: Dòng 15:
    ::[[net]] [[income]] [[per]] [[share]] [[of]] [[common]] [[stock]]
    ::[[net]] [[income]] [[per]] [[share]] [[of]] [[common]] [[stock]]
    ::thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
    ::thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
    -
    =====cổ phần thường=====
    +
    =====cổ phần thường=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=common%20stock common stock] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=common%20stock common stock] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=common%20stock common stock] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:19, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    Kinh tế

    cổ phiếu thường
    classified common stock
    cổ phiếu thường được xếp hạng
    classified common stock (My)
    cổ phiếu thường được xếp hạng
    common stock equivalent
    tương đương cổ phiếu thường
    common stock fund
    quỹ cổ phiếu thường
    common stock ratio
    tỷ số cổ phiếu thường
    common stock ratio
    tỷ sổ cổ phiếu thường
    net income per share of common stock
    thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
    cổ phần thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X