-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kən'fainmənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 16:29, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự hạn chế
Giải thích EN: 1. the process of physically limiting an explosion or its effects.the process of physically limiting an explosion or its effects.2. the degree of such a limitation.the degree of such a limitation.
Giải thích VN: 1. Quá trình hạn chế lý tính một vụ nổ hay các tác động của nó. 2. Mức độ của sự hạn chế này.
Tham khảo chung
- confinement : National Weather Service
- confinement : Search MathWorld
- confinement : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ