• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương))
    (Cấu trức từ)
    Dòng 42: Dòng 42:
    =====(thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)=====
    =====(thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)=====
    -
    ===Cấu trức từ ===
    +
    ===Cấu trúc từ ===
    =====[[he]] [[might]] [[pass]] [[in]] [[the]] [[crowd]] =====
    =====[[he]] [[might]] [[pass]] [[in]] [[the]] [[crowd]] =====
    ::anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
    ::anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói

    04:43, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /kraud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám đông
    to be lost in the crowd
    bị lạc trong đám đông
    ( the crowd) quần chúng
    (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh
    Đống, vô số
    a crowd of papers
    đống giấy
    Crowd of sail (hàng hải) sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm

    Nội động từ

    Xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
    to crowd round someone
    xúm quanh ai
    ( + into, through) len vào, chen vào, len qua
    (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi

    Ngoại động từ

    Làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét
    Tụ tập, tập hợp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy
    to crowd someone into doing something
    dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì
    (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)

    Cấu trúc từ

    he might pass in the crowd
    anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
    to crowd into
    ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào
    to crowd out
    ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra
    Đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông
    to be crowded out
    bị đẩy ra ngoài không vào được vì quá đông
    to crowd on sail
    (hàng hải) giương hết buồm

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đám đông

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhòm chuyên nhiệm

    Nguồn khác

    • crowd : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Throng, multitude, horde, swarm, mass, press, flood, mob,flock, pack: A huge crowd descended on the village square.
    Company, set, circle, lot, bunch, group, coterie, clique,claque, faction: She doesn't associate with our crowd anylonger.
    V.
    Throng, swarm, herd, pour, pile, press, cluster, gather,get together, flood, flock, assemble, congregate: Peoplecrowded into the stadium.
    Push, press, drive, shove, thrust,force, load, pack, cram, jam, corral: The police crowded thehooligans into vans.
    Compress, squeeze, pack, jam, cram,collect; stuff: We were so crowded in the cabin we could hardlybreathe.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A large number of people gathered together,usu. without orderly arrangement.
    A mass of spectators; anaudience.
    Colloq. a particular company or set of people (metthe crowd from the sales department).
    (prec. by the) the massor multitude of people (go along with the crowd).
    A largenumber (of things).
    Actors representing a crowd.
    V.
    Aintr. come together in a crowd. b tr. cause to do this. cintr. force one's way.
    Tr. a (foll. by into) force orcompress into a confined space. b (often foll. by with; usu. inpassive) fill or make abundant with (was crowded with tourists).3 tr. a (of a number of people) come aggressively close to. bcolloq. harass or pressure (a person).
    Crowdedness n. [OE crudan press, drive]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X