• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkʌltʃər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:16, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /ˈkʌltʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi
    the culture of the mind
    sự mở mang trí tuệ
    physical culture
    thể dục
    Sự giáo dục, sự giáo hoá
    Văn hoá, văn minh
    culture shock
    cú sốc văn hoá
    Sự trồng trọt
    Sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...)
    Sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn
    the culture of cholera germs
    sự cấy vi trùng bệnh tả; mẻ cấy vi trùng bệnh tả

    Ngoại động từ

    Cày cấy, trồng trọt
    Nuôi (tằm, ong...)
    Cấy (vi khuẩn)
    Tu dưỡng, trau dồi
    Giáo hoá, mở mang

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    văn hóa

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nuôi cấy, cấy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    canh tác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nuôi
    culture cultivation
    sự nuôi cấy
    culture cultivation
    sự nuôi dưỡng
    culture dish
    hộp nuôi cấy mẫu
    pure culture apparatus
    thiết bị nuôi cấy chủng thuần khiết
    pure culture machine
    thiết bị nuôi cấy men
    yeast culture tank
    thùng nuôi cấy men
    nuôi trồng
    sự trồng trọt
    văn hóa

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cultivation, refinement, sophistication, urbanity,suavity, elegance, (good) breeding, background, erudition,education, enlightenment, learning, taste, discrimination,savoir faire, savoir vivre, discernment: She is a lady ofconsiderable culture as well as beauty.
    Civilization, mores,customs, lifestyle, way of life, (sense of) values: In theirculture, biting someone is a sign of love and respect.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A the arts and other manifestations of humanintellectual achievement regarded collectively (a city lackingin culture). b a refined understanding of this; intellectualdevelopment (a person of culture).
    The customs, civilization,and achievements of a particular time or people (studied Chineseculture).
    Improvement by mental or physical training.
    Athe cultivation of plants; the rearing of bees, silkworms, etc.b the cultivation of the soil.
    A quantity of micro-organismsand the nutrient material supporting their growth.
    V.tr.maintain (bacteria etc.) in conditions suitable for growth.
    Culture shock the feeling of disorientation experienced by aperson suddenly subjected to an unfamiliar culture or way oflife. culture vulture colloq. a person eager to acquireculture. the two cultures the arts and science. [ME f. Fculture or L cultura (as CULT): (v.) f. obs. F culturer or med.Lculturare]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X