• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====trên sự thực=====
    +
    =====trên sự thực=====
    ::[[de]] [[facto]] [[company]]
    ::[[de]] [[facto]] [[company]]
    ::công ty trên sự thực
    ::công ty trên sự thực
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[actual]] , [[actually]] , [[existing]] , [[genuinely]] , [[in effect]] , [[in fact]] , [[real]] , [[really]] , [[tangible]] , [[truly]] , [[veritably]]
     +
    =====adjective, adverb=====
     +
    :[[actual]] , [[existing]] , [[factual]] , [[from fact]] , [[in fact]] , [[in reality]] , [[real]]

    17:41, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Về thực tế (không chính thức)
    deỵfacto recognition of a state
    sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)
    deỵfactoỵstandard
    chuẩn phổ biến (nhưng không chính thức)

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trên sự thực
    de facto company
    công ty trên sự thực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective, adverb
    actual , existing , factual , from fact , in fact , in reality , real

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X