-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)===== =====Máy nạo vét lòng sông===== ===Động từ...)
So với sau →13:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy nạo vét
Giải thích EN: A rectangular or cylindrical machine used for underwater excavation.
Giải thích VN: Một loại máy hình chữ nhật hoặc hình trụ dùng để đào vét dưới nước.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ