• Revision as of 18:10, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
    Máy nạo vét lòng sông

    Động từ

    Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
    to dredge for oysters
    đánh lưới; vét bắt sò
    Nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)

    Ngoại động từ

    Rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phần quặng thải

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hút bùn
    vét bùn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nạo
    nạo vét
    máy nạo vét

    Giải thích EN: A rectangular or cylindrical machine used for underwater excavation.

    Giải thích VN: Một loại máy hình chữ nhật hoặc hình trụ dùng để đào vét dưới nước.

    tàu vét bùn

    Nguồn khác

    • dredge : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nạo vét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X