-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">im'bed</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">im'bed</font>'''/==========/'''<font color="red">im'bed</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: * Ving:[[embedding]]* Ving:[[embedding]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nhúng vào=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhúng vào=====+ === Xây dựng========bao lấy==========bao lấy=====- =====ôm lấy=====+ =====ôm lấy=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đặt vào==========đặt vào=====Dòng 55: Dòng 47: =====ráp vào==========ráp vào=====- =====ứng dụng=====+ =====ứng dụng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====rót chế phẩm vi sinh vật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- + =====V.tr.=====- =====rót chế phẩm vi sinh vật=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + =====(also imbed) (-bedded, -bedding) 1 (esp. as embeddedadj.) fix firmly in a surrounding mass (embedded in concrete).2 (of a mass) surround so as to fix firmly.==========(also imbed) (-bedded, -bedding) 1 (esp. as embeddedadj.) fix firmly in a surrounding mass (embedded in concrete).2 (of a mass) surround so as to fix firmly.=====20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ