• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    * Ving:[[exacerbating]]
    * Ving:[[exacerbating]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Make (pain, anger, etc.) worse.=====
     
    -
    =====Irritate (a person).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Exacerbation n. [L exacerbare (as EX-(1), acerbus bitter)]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[add insult to injury ]]* , [[aggravate]] , [[annoy]] , [[egg on ]]* , [[embitter]] , [[enrage]] , [[envenom]] , [[exasperate]] , [[excite]] , [[fan the flames]] , [[feed the fire]] , [[go from bad to worse]] , [[heat up]] , [[heighten]] , [[hit on ]]* , [[increase]] , [[inflame]] , [[intensify]] , [[irritate]] , [[madden]] , [[provoke]] , [[push one]]’s button , [[rattle one]]’s cage , [[rub salt in a wound]] , [[vex]] , [[worsen]] , [[anger]] , [[infuriate]] , [[ire]] , [[tease]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exacerbate exacerbate] : Chlorine Online
    +
    :[[aid]] , [[calm]] , [[comfort]] , [[help]] , [[soothe]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    09:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ig zássər bàyt /

    Thông dụng

    Cách viết khác acerbate

    Ngoại động từ

    Làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
    Làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , calm , comfort , help , soothe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X