• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fæʃiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'fæʃiə</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====(kỹ thuật) bảng đồng hồ trong xe ô tô ( (cũng) fascia board)=====
    =====(kỹ thuật) bảng đồng hồ trong xe ô tô ( (cũng) fascia board)=====
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bảng đồng hồ (trong xe ô tô)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bảng đồng hồ (trong xe ô tô)=====
     +
    === Xây dựng===
    =====dầm biên cầu=====
    =====dầm biên cầu=====
    Dòng 34: Dòng 31:
    ''Giải thích VN'': Tấm gỗ rộng đặt ngang để che phần dưới của kèo hay là chỗ nối ở giữa của tường và máng xối nhô ra. Tương tự, fascia board.
    ''Giải thích VN'': Tấm gỗ rộng đặt ngang để che phần dưới của kèo hay là chỗ nối ở giữa của tường và máng xối nhô ra. Tương tự, fascia board.
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====cân mạc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cân mạc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====băng=====
    =====băng=====
    Dòng 47: Dòng 40:
    =====đai=====
    =====đai=====
    -
    =====gờ=====
    +
    =====gờ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also facia) 1 Brit. a the instrument panel of a motorvehicle. b any similar panel or plate for operating machinery.2 the upper part of a shop-front with the proprietor's name etc.3 Archit. a a long flat surface between mouldings on thearchitrave in classical architecture. b a flat surface, usu. ofwood, covering the ends of rafters.=====
    =====(also facia) 1 Brit. a the instrument panel of a motorvehicle. b any similar panel or plate for operating machinery.2 the upper part of a shop-front with the proprietor's name etc.3 Archit. a a long flat surface between mouldings on thearchitrave in classical architecture. b a flat surface, usu. ofwood, covering the ends of rafters.=====

    19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'fæʃiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác fasciae

    Danh từ

    Băng, dải (vải)
    (y học) băng
    (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường
    (giải phẫu) cân
    (kỹ thuật) bảng đồng hồ trong xe ô tô ( (cũng) fascia board)

    Chuyên ngành

    Ô tô

    bảng đồng hồ (trong xe ô tô)

    Xây dựng

    dầm biên cầu
    tấm cách// (bằng mái chìa, ván mái chìa)

    Giải thích EN: A flat, broad, horizontal board that covers the joint between the top of a wall and the projecting eaves. Also, fascia board.

    Giải thích VN: Tấm gỗ rộng đặt ngang để che phần dưới của kèo hay là chỗ nối ở giữa của tường và máng xối nhô ra. Tương tự, fascia board.

    Y học

    cân mạc

    Kỹ thuật chung

    băng
    dải
    đai
    gờ

    Oxford

    N.
    (also facia) 1 Brit. a the instrument panel of a motorvehicle. b any similar panel or plate for operating machinery.2 the upper part of a shop-front with the proprietor's name etc.3 Archit. a a long flat surface between mouldings on thearchitrave in classical architecture. b a flat surface, usu. ofwood, covering the ends of rafters.
    A stripe or band.
    Anat. a thin sheath of fibrous tissue.
    Fascial adj. [L, =band, door-frame, etc.]

    Tham khảo chung

    • fascia : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X