• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hồn ma, vong hồn===== =====Mánh khoé; mưu mẹo===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fetʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:36, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /fetʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hồn ma, vong hồn
    Mánh khoé; mưu mẹo
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức
    to take a fetch
    gắng sức
    (hàng hải) lộ trình định sẵn
    to cast a fetch
    cài bẫy, đặt bẫy

    Động từ

    Tìm về, đem về
    to /go and/ fetch a doctor
    tìm bác sĩ
    Làm chảy máu, làm trào ra
    to fetch blood
    làm chảy máu ra
    to fetch tears
    làm trào nước mắt
    Bán được
    to fetch a hundred pounds
    bán được 100 đồng bảng
    Làm xúc động
    Làm vui thích; mua vui (cho ai)
    Làm bực mình, làm phát cáu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê
    Thở ra
    to fetch a sigh
    thở dài
    Lấy (hơi)
    Đấm thụi, thoi
    to fetch someone a blow
    thụi ai một quả
    to fetch away
    thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
    to fetch down
    (như) to bring down ( (xem) bring)
    to fetch out
    cho thấy rõ, bóc trần
    to fetch up
    nôn, mửa
    Dừng lại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong
    to fetch a compass

    Xem compass

    to fetch and carry for someone
    làm tay sai cho ai

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chiều dài sóng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tìm nạp
    tìm nạp

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lấy về

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    tim nạp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    truy cập

    Giải thích VN: Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.

    truy xuất

    Giải thích VN: Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Get, go after or for, bring (back), retrieve, deliver,obtain, carry or convey (back): Would you please fetch myslippers?
    Summon, bring or draw forth, call, elicit: Thedoorbell fetched me from my bath.
    Sell for, bring (in), gofor, yield, earn, make, cost, realize: These days a house nearLondon fetches a high price.
    N.
    Reach, stretch, range, span, extent: It is quite a longfetch across the bay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X