-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hồn ma, vong hồn===== =====Mánh khoé; mưu mẹo===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng s...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">fetʃ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:36, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Get, go after or for, bring (back), retrieve, deliver,obtain, carry or convey (back): Would you please fetch myslippers?
Sell for, bring (in), gofor, yield, earn, make, cost, realize: These days a house nearLondon fetches a high price.
Reach, stretch, range, span, extent: It is quite a longfetch across the bay.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ