-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´flædʒə¸leit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: *V-ed: [[ flagellated]]*V-ed: [[ flagellated]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + === Y học========trùng roi==========trùng roi=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beat]] , [[beat the living daylights out of]] , [[belt]] , [[flay]] , [[flog]] , [[hit]] , [[lash]] , [[spank]] , [[tan ]]* , [[tan someone]]’s hide , [[thrash]] , [[cudgel]] , [[impel]] , [[punish]] , [[scourge]] , [[whip]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ