• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´flædʒə¸leit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *V-ed: [[ flagellated]]
    *V-ed: [[ flagellated]]
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
     +
    === Y học===
    =====trùng roi=====
    =====trùng roi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat]] , [[beat the living daylights out of]] , [[belt]] , [[flay]] , [[flog]] , [[hit]] , [[lash]] , [[spank]] , [[tan ]]* , [[tan someone]]’s hide , [[thrash]] , [[cudgel]] , [[impel]] , [[punish]] , [[scourge]] , [[whip]]

    Hiện nay

    /´flædʒə¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh đòn, trừng trị bằng roi

    Tính từ

    (sinh vật học) có roi; hình roi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    trùng roi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X