• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Hiện nay (03:10, ngày 27 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====(động vật học) con bọ chét=====
    =====(động vật học) con bọ chét=====
    -
    ::[[bọ]] [[chét]]
    +
    ::bọ chét
    ::o flay a flea the hide and tallow
    ::o flay a flea the hide and tallow
    ::[[to]] [[skin]] [[a]] [[flea]] [[for]] [[its]] [[hide]]
    ::[[to]] [[skin]] [[a]] [[flea]] [[for]] [[its]] [[hide]]
    ::rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
    ::rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
     +
    =====[[if]] [[you]] [[lie]] [[down]] [[with]] [[dogs]] [[you'll]] [[get]] [[up]] [[with]] [[fleas]]=====
    =====[[if]] [[you]] [[lie]] [[down]] [[with]] [[dogs]] [[you'll]] [[get]] [[up]] [[with]] [[fleas]]=====
    ::gần mực thì đen
    ::gần mực thì đen

    Hiện nay

    /fli:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con bọ chét
    bọ chét
    o flay a flea the hide and tallow
    to skin a flea for its hide
    rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
    if you lie down with dogs you'll get up with fleas
    gần mực thì đen
    A flea in one's ear
    (thông tục) sự khiển trách nặng nề
    Sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang
    to go away with a flea in one's ear
    bị khiển trách nặng nề
    to send somebody away with a flea in his ear

    Xem ear

    Chuyên ngành

    Y học

    bọ chét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X