• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)===== =====Khe nứt===== =====(địa lý,địa chất) nết...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fræktʃə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:59, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'fræktʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)
    Khe nứt
    (địa lý,địa chất) nết đứt gãy

    Ngoại động từ

    Bẻ gãy, làm gãy, làm đứt đoạn

    Nội động từ

    Gãy, rạn, nứt

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự gẫy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phá hủy giòn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    gãy xương
    butterfly fracture
    gãy xương mảnh vụn
    closed fracture
    gãy xương kín
    commiruted fracture
    gãy xương mảnh vụn
    congenital fracture
    gãy xương bẩm sinh
    intra-articular fracture
    gãy xương trong khớp
    loose fracture
    gãy xương rời
    neurogenic fracture
    gãy xương bệnh thần kinh
    open fracture
    gây xương hở

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khe nứt
    nết đứt gãy
    đường nứt
    gãy
    hiện tượng gãy
    mặt gãy
    phá hoại
    Brittle Fracture
    phá hoại giòn
    condition of brittle fracture
    điều kiện phá hoại giòn
    fracture load
    tải trọng phá hoại
    fracture mechanics
    cơ học phá hoại
    fracture mechanism
    cơ cấu phá hoại
    fracture plane
    mặt phẳng phá hoại
    fracture propagation
    sự phá hoại phát triển
    fracture strength
    cường độ phá hoại
    fracture test
    thí nghiệm phá hoại
    progressing fracture
    sự phá hoại lũy tiến
    progressing fracture
    sự phá hoại tăng dần
    specimen fracture
    sự phá hoại mẫu (thử)
    phay thuận
    phay
    sự đứt
    sự đứt gãy
    sự gãy
    sự hỏng
    instantaneous fracture
    sự hỏng tức thời
    sự nứt
    sự phá hoại
    fracture propagation
    sự phá hoại phát triển
    progressing fracture
    sự phá hoại lũy tiến
    progressing fracture
    sự phá hoại tăng dần
    specimen fracture
    sự phá hoại mẫu (thử)
    sự vỡ
    vết gãy
    vết nứt
    vết vỡ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Break, breakage, breaking: An old fracture makes him walkwith a limp.
    Break, crack, split, rupture, breach,separation, cleavage, division, rift: We can permit no fracturein the united front we present to the voters.
    V.
    Break, rupture, crack, split, breach, separate, cleave:He fractured three vertebrae in the accident.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A breakage or breaking, esp. of a bone orcartilage. b the result of breaking; a crack or split.
    Thesurface appearance of a freshly broken rock or mineral.
    Linguistics a the substitution of a diphthong for a simple vowelowing to an influence esp. of a following consonant. b adiphthong substituted in this way.
    V.intr. & tr.
    Med.undergo or cause to undergo a fracture.
    Break or cause tobreak. [ME f. F fracture or f. L fractura (as FRACTION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X