• (Khác biệt giữa các bản)
    n (đã hủy sửa đổi của 123.22.49.205, quay về phiên bản của Admin)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Bạn tình=====
    =====Bạn tình=====
    ::[[not]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[fuck]]
    ::[[not]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[fuck]]
    -
    ::khong can
     
    ===Thán từ===
    ===Thán từ===
    Dòng 18: Dòng 17:
    =====Mẹ kiếp!=====
    =====Mẹ kiếp!=====
    ::[[fuck]] [[him]], [[he]] [[is]] [[quite]] [[a]] [[thief]]
    ::[[fuck]] [[him]], [[he]] [[is]] [[quite]] [[a]] [[thief]]
    -
    ::mẹ kiếp ( đụ mẹ ) , nó đúng là quân ăn cướp
    +
    ::mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp
    ::[[fuck]] [[off]]
    ::[[fuck]] [[off]]
    ::cút xéo ngay!
    ::cút xéo ngay!
    Dòng 29: Dòng 28:
    ::ngược đãi ai
    ::ngược đãi ai
    ::[[to]] [[fuck]] [[sth]] [[up]]
    ::[[to]] [[fuck]] [[sth]] [[up]]
    -
    ::làm hư hại ( hiếp dâm )
    +
    ::làm hư hại ( hiếp dâm )
    ::[[fucking]] [[well]]
    ::[[fucking]] [[well]]
    ::dứt khoát, đương nhiên
    ::dứt khoát, đương nhiên
    Dòng 65: Dòng 64:
    =====Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]=====
    =====Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category: Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    16:23, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /fʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giao cấu ( đỵt),
    Bạn tình
    not care/give a fuck

    Thán từ

    Mẹ kiếp!
    fuck him, he is quite a thief
    mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp
    fuck off
    cút xéo ngay!

    Động từ

    Giao cấu
    to fuck about
    tỏ ra ngu xuẩn
    to fuck sb about
    ngược đãi ai
    to fuck sth up
    làm hư hại ( hiếp dâm )
    fucking well
    dứt khoát, đương nhiên
    You're fucking well bowing to him, whether you're older than him
    Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó

    Hình thái từ

    Oxford

    V., int., & n.

    Coarse sl.
    V.
    Tr. & intr. have sexualintercourse (with).
    Intr. (foll. by about, around) messabout; fool around.
    Tr. (usu. as an exclam.) curse, confound(fuck the thing!).
    Intr. (as fucking adj., adv.) used as anintensive to express annoyance etc.
    Int. expressing anger orannoyance.
    N.
    A an act of sexual intercourse. b a partnerin sexual intercourse.
    The slightest amount (don't give afuck).
    Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X