• Revision as of 10:48, ngày 5 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /ges/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đoán, sự ước chừng
    to make a guess
    đoán
    It's anybody's guess
    Chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người
    at a guess; by guess
    đoán chừng hú hoạ
    an educated guess
    sự dự đoán theo kinh nghiệm

    Động từ

    Đoán, phỏng đoán, ước chừng
    can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?
    anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?
    to guess right (wrong)
    đoán đúng (sai)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
    I guess it's going to rain
    tôi chắc rằng trời sắp mưa
    to keep sb guessing
    khiến ai phải lưỡng lự do dự

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ước đoán
    crude guess
    ước đoán thô sơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đoán
    crude guess
    ước đoán thô sơ
    giả định

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Conjecture, estimate, hypothesize, speculate, postulate,Slang guestimate or guesstimate: We guessed that he might tryto come in through the window.
    Think, suppose, conclude,assume, believe, dare say, surmise, judge, deem, reckon,imagine, fancy, feel, suspect, divine: I guess you were rightabout her.
    N.
    Conjecture, estimate, hypothesis, speculation, surmise,assumption, judgement, feeling, suspicion, supposition,postulate, theory; guesswork; Colloq shot in the dark, Slangguestimate or guesstimate: My guess as to which card would turnup was wrong.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. (often absol.) estimate without calculationor measurement, or on the basis of inadequate data.
    Tr.(often foll. by that etc. + clause, or to + infin.) form ahypothesis or opinion about; conjecture; think likely (cannotguess how you did it; guess them to be Italian).
    Tr.conjecture or estimate correctly by guessing (you have to guessthe weight).
    Intr. (foll. by at) make a conjecture about.

    N. an estimate or conjecture reached by guessing.

    Anybody's(or anyone's) guess something very vague or difficult todetermine. I guess colloq. I think it likely; I suppose. keepa person guessing colloq. withhold information.
    Guessableadj. guesser n. [ME gesse, of uncert. orig.: cf. OSw. gissa,MLG, MDu. gissen: f. the root of GET v.]

    Tham khảo chung

    • guess : Corporateinformation
    • guess : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X