-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">hɔ:lt</font>'''/==========/'''<font color="red">hɔ:lt</font>'''/=====Dòng 43: Dòng 39: =====(từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh==========(từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========bến xe==========bến xe==========thời gian dừng==========thời gian dừng=====- =====trạm dừng=====+ =====trạm dừng=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin ==+ =====tạm dừng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====tạm dừng=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=halt halt] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=halt halt] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====ga xép=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====ga xép=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bến dừng==========bến dừng=====Dòng 100: Dòng 92: =====sự treo==========sự treo=====- =====trạm=====+ =====trạm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Stop, standstill, end, termination, close, stoppage,cessation: We must call a halt to absenteeism in the factory.==========Stop, standstill, end, termination, close, stoppage,cessation: We must call a halt to absenteeism in the factory.=====03:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dừng
- breakpoint halt
- sự dừng điểm ngắt
- dead halt
- sự dừng hẳn
- halt acknowledge
- báo nhận tạm dừng
- halt button
- nút dừng
- halt condition
- điều kiện dừng
- halt condition
- trạng thái dừng
- halt instruction
- lệnh dừng
- halt instruction
- lệnh tạm dừng
- optional halt
- chỗ dừng tàu bổ sung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Stop, standstill, end, termination, close, stoppage,cessation: We must call a halt to absenteeism in the factory.
Stop, quit, end, terminate, cease, check, curb, stem,discontinue, desist, bring or come or draw to an end or close,put an end or stop to, conclude, shut or close down or up: Wehalted when we came to the river. The guerrillas halted thearmoured column at the pass.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ