• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:36, ngày 17 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[forms]] [[of]] [[protective]] [[or]] [[functional]] [[devices]] [[worn]] [[on]] [[the]] [[head]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[forms]] [[of]] [[protective]] [[or]] [[functional]] [[devices]] [[worn]] [[on]] [[the]] [[head]].
    ''Giải thích VN'': Nhiều kiểu dáng để bảo vệ hoặc thiết bị thực dụng đội ở trên đầu.
    ''Giải thích VN'': Nhiều kiểu dáng để bảo vệ hoặc thiết bị thực dụng đội ở trên đầu.
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====tháp khoan, chòi khoan =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn trùm đầu của phụ nữ

    Kỹ thuật chung

    khung giàn
    mũ lưỡi trai

    Giải thích EN: Any of various forms of protective or functional devices worn on the head. Giải thích VN: Nhiều kiểu dáng để bảo vệ hoặc thiết bị thực dụng đội ở trên đầu.

    Địa chất

    tháp khoan, chòi khoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X