• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tính xâm tán=====
    =====tính xâm tán=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    =====sự nhúng tẩm=====
    =====sự nhúng tẩm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự ngấm=====
    +
    =====sự ngấm=====
    -
    =====sự ngâm tẩm=====
    +
    =====sự ngâm tẩm=====
    -
    =====sự thấm=====
    +
    =====sự thấm=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[soaking]] [[or]] [[treating]] [[one]] [[substance]] [[with]] [[another]] [[or]] [[forcing]] [[one]] [[substance]] [[into]] [[the]] [[porous]] [[spaces]] [[of]] [[another]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[soaking]] [[or]] [[treating]] [[one]] [[substance]] [[with]] [[another]] [[or]] [[forcing]] [[one]] [[substance]] [[into]] [[the]] [[porous]] [[spaces]] [[of]] [[another]]..
    Dòng 31: Dòng 29:
    ''Giải thích VN'': Quá trình thấm hoặc xử lý chất bằng một chất khác hoặc cho một chất khác vào trong khu vực bị thủng của một chất khác.
    ''Giải thích VN'': Quá trình thấm hoặc xử lý chất bằng một chất khác hoặc cho một chất khác vào trong khu vực bị thủng của một chất khác.
    -
    =====sự xâm nhiễm=====
    +
    =====sự xâm nhiễm=====
    =====sự xâm tán=====
    =====sự xâm tán=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=impregnation impregnation] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự làm cho mầu mỡ=====
    +
    =====sự làm cho mầu mỡ=====
    =====sự thấm=====
    =====sự thấm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[fecundation]] , [[fertilization]] , [[indoctrination]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fecundate]] , [[fertilize]] , [[impregnate]] , [[inseminate]]

    11:48, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /¸impreg´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản
    Sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm
    Sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính xâm tán

    Điện lạnh

    sự nhúng tẩm

    Kỹ thuật chung

    sự ngấm
    sự ngâm tẩm
    sự thấm

    Giải thích EN: The process of soaking or treating one substance with another or forcing one substance into the porous spaces of another..

    Giải thích VN: Quá trình thấm hoặc xử lý chất bằng một chất khác hoặc cho một chất khác vào trong khu vực bị thủng của một chất khác.

    sự xâm nhiễm
    sự xâm tán

    Kinh tế

    sự làm cho mầu mỡ
    sự thấm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X