-
(Khác biệt giữa các bản)n (dd)
Dòng 5: Dòng 5: =====Dòng vào==========Dòng vào=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ === Tài chính ===+ =====dòng vốn======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========dòng nước đến==========dòng nước đến=====02:47, ngày 27 tháng 6 năm 2011
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dòng
- compressible inflow jet
- dòng (thổi) nén ép được
- dependable inflow
- dòng đến đảm bảo
- inflow (ing) stream
- dòng phụ
- inflow angle
- góc dòng vào
- inflow curing
- dòng phụ
- inflow jet
- dòng cấp
- inflow ratio
- tỷ lệ dòng vào
- reservoir inflow
- dòng chảy vào hồ
- reservoir inflow hydrograph
- đường quá trình dòng lũ
- rotor inflow
- dòng vào rôto (trực thăng)
- water inflow
- dòng nước vào
sự chảy vào
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ