• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´inti¸greitə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    05:14, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /´inti¸greitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hợp nhất
    (toán học) máy tích phân

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ tính tích phân
    máy lấy tích phân
    current integrator
    máy lấy tích phân dòng
    electromechanical integrator
    máy lấy tích phân điện

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    máy (lấy) tích phân

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ lấy tích phân
    current integrator
    bộ lấy tích phân dòng
    incremental integrator
    bộ lấy tích phân tăng
    mạch tích phân
    active integrator
    mạch tích phân hoạt động
    máy tích phân

    Giải thích EN: Any system or device that integrates.

    Giải thích VN: Một hệ thống hoặc thiết bị tích hợp.

    digital integrator
    máy tích phân số

    Oxford

    N.

    An instrument for indicating or registering the totalamount or mean value of some physical quality, as area,temperature, etc.
    A person or thing that integrates.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X