• /´inti¸greitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hợp nhất
    (toán học) máy tích phân

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân
    ball-and-disc integrator
    máy lấy tích phân có đĩa và quả cầu
    bootstrap integrator
    máy lấy tích phân có tham biến điều chỉnh độ sai
    current integrator
    máy lấy tích phân dòng
    electromic integrator
    máy lấy tích phân điện tử
    flyball integrator
    máy lấy tích phân hình cầu bay ly tâm
    gyroscopic integrator
    máy lấy tích phana hồi chuyển
    optic (al) integrator
    máy lấy tích phân quang học
    perfect integrator
    máy lấy tích phân lý tưởng
    photo-clectric integrator
    máy lấy tích phân quang điện
    product integrator
    máy lấy tích phân các tích
    summing integrator
    máy lấy tích phân các tổng
    nelocity integrator
    máy lấy tích phân vận tốc
    wheel-and-disc integrator
    máy lấy tích phân có đĩa và bánh

    Điện lạnh

    máy (lấy) tích phân

    Kỹ thuật chung

    bộ lấy tích phân
    current integrator
    bộ lấy tích phân dòng
    incremental integrator
    bộ lấy tích phân tăng
    mạch tích phân
    active integrator
    mạch tích phân hoạt động
    máy tích phân

    Giải thích EN: Any system or device that integrates. Giải thích VN: Một hệ thống hoặc thiết bị tích hợp.

    digital integrator
    máy tích phân số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X