-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 22: Dòng 22: ::[[Interchangeable]] [[File]] [[Format]] (IFF)::[[Interchangeable]] [[File]] [[Format]] (IFF)::định dạng tệp có thể trao đổi::định dạng tệp có thể trao đổi+ ===Địa chất===+ =====đổi lẫn được, cùng giá trị =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeable , commutable , compatible , converse , convertible , correspondent , equivalent , exchangeable , fungible , interconvertible , mutual , reciprocal , reciprocative , same , substitutable , synonymous , workalike , reversible , transposable
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ