• Revision as of 12:57, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ai´ɔnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) (thuộc) ion

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) (thuộc) iôn

    Hóa học & vật liệu

    iđonic
    Tham khảo
    • ionic : Chlorine Online

    Xây dựng

    kiến trúc Ionic

    Giải thích EN: The second major order of Greek architecture (about450-339 BC), characterized by the spiral scrolls (volutes) on its capital.

    Giải thích VN: Thức kiến trúc Hy lạp được ưa chuộng thứ hai (thời kỳ từ khoảng năm 450 đến 339 trước Công Nguyên) được tiêu biểu bởi các cuộn xoáy (xoắn ốc) trên chóp.

    ionic order
    phong cách kiến trúc ionic

    Kỹ thuật chung

    iôn

    Oxford

    Adj.
    Of, relating to, or using ions.
    Ionically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X