-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- jurisdiction+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 15: =====Quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn==========Quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn=====- ==Chứngkhoán==+ == chứng khoán=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========pháp quyền, phạm vi quyền hạn==========pháp quyền, phạm vi quyền hạn=====Dòng 77: Dòng 80: =====Jurisdictional adj. [MEjurisdiccioun f. OF jurediction, juridiction, L jurisdictio f.jus juris law + dictio DICTION]==========Jurisdictional adj. [MEjurisdiccioun f. OF jurediction, juridiction, L jurisdictio f.jus juris law + dictio DICTION]=====[[Category:Thông dụng]] [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]] [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:chứng khoán]]02:34, ngày 14 tháng 3 năm 2008
chứng khoán
Nghĩa chuyên ngành
pháp quyền, phạm vi quyền hạn
Giải thích VN: Được American Bankers association định nghĩa là "quyền pháp định, quyền hay thẩm quyền nghe và quyết định một vụ kiện, như quyền hạn của tòa án". Từ này thường được đề cập trong các cuộc tranh cãi về tài chánh và đầu tư có liên quan đến phạm vi quyền hạn của các giới chức khác nhau có quyền quy định trên lãnh vực này. Thí dụ, hội đồng dự trữ liên bang, không phải SEC (như người ta tưởng) có quyền hạn trong vụ kiện.
quyền xét xử
- admiralty jurisdiction
- quyền xét xử về biển
- contentious jurisdiction
- quyền xét xử có tranh chấp
- maritime jurisdiction
- quyền xét xử hảng hải
quyền quản hạt
- marine jurisdiction
- quyền quản hạt hàng hải
- tax jurisdiction
- quyền quản hạt thuế
- territorial jurisdiction
- quyền quản hạt lãnh thổ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Noun
Authority, power, prerogative, dominion, sovereignty, say,control, rule, ascendancy, hegemony, influence; province,district, area, bailiwick, compass, realm, sphere (ofinfluence), reach, clutches, range, orbit: Tierra del Fuegoseems a bit far to go just to be outside the jurisdiction of theInland Revenue.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ