-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 33: Dòng 33: ::[[kinematic]] [[viscosity]]::[[kinematic]] [[viscosity]]::độ nhớt động học::độ nhớt động học+ ===Địa chất===+ =====(thuộc) động hình học =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
động học
- kinematic analysis
- sự phân tích động học
- kinematic analysis
- sự tính toán động học
- kinematic coeffcient of viscosity
- hệ số nhớt động học
- kinematic coefficient of viscosity
- hệ số nhớt động học
- kinematic constraint
- mối liên kết động học
- kinematic criterion
- chuẩn số động học
- kinematic displacement
- chuyển vị động học
- kinematic hardening
- sự tăng bền động học
- kinematic hypothesis
- giả thiết động học
- kinematic method
- phương pháp động học
- kinematic operator
- toán tử động học
- kinematic viscosity
- độ nhớt động học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ