-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸kini´mætik</font>'''/==========/'''<font color="red">¸kini´mætik</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[kinematical]]Cách viết khác [[kinematical]]- ===Tính từ======Tính từ===- =====(vật lý) (thuộc) động học==========(vật lý) (thuộc) động học=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) (thuộc) động học==========(adj) (thuộc) động học=====- === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====động học=====+ =====động học=====::[[kinematic]] [[analysis]]::[[kinematic]] [[analysis]]::sự phân tích động học::sự phân tích động họcDòng 42: Dòng 34: ::độ nhớt động học::độ nhớt động học- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=kinematic&submit=Search kinematic] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kinematic kinematic] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 12:02, ngày 19 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
động học
- kinematic analysis
- sự phân tích động học
- kinematic analysis
- sự tính toán động học
- kinematic coeffcient of viscosity
- hệ số nhớt động học
- kinematic coefficient of viscosity
- hệ số nhớt động học
- kinematic constraint
- mối liên kết động học
- kinematic criterion
- chuẩn số động học
- kinematic displacement
- chuyển vị động học
- kinematic hardening
- sự tăng bền động học
- kinematic hypothesis
- giả thiết động học
- kinematic method
- phương pháp động học
- kinematic operator
- toán tử động học
- kinematic viscosity
- độ nhớt động học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ