• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">kai'netik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">kai'netik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 17: Dòng 15:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====động học=====
    +
    =====động học=====
    ::[[electro]] [[kinetic]]
    ::[[electro]] [[kinetic]]
    ::điện động học
    ::điện động học
    Dòng 34: Dòng 32:
    ::[[kinetic]] [[theory]] [[of]] [[matter]]
    ::[[kinetic]] [[theory]] [[of]] [[matter]]
    ::nhiệt độ động học
    ::nhiệt độ động học
    -
    =====động lực=====
    +
    =====động lực=====
    ::[[kinetic]] [[energy]] [[head]]
    ::[[kinetic]] [[energy]] [[head]]
    ::cột nước động lực
    ::cột nước động lực
    Dòng 40: Dòng 38:
    ::máy thử nghiệm động lực của dầu
    ::máy thử nghiệm động lực của dầu
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Of or due to motion.=====
    +
    :[[active]] , [[brisk]] , [[dynamic]] , [[dynamical]] , [[forceful]] , [[lively]] , [[sprightly]] , [[strenuous]] , [[vigorous]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Kinetic art a form of art thatdepends on movement for its effect. kinetic energy the energyof motion. kinetic theory a theory which explains the physicalproperties of matter in terms of the motions of its constituentparticles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Kinetically adv. [Gk kinetikos f. kineo move]=====
    +
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    =====(adj) (thuộc) động (lực) học=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====động học=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kinetic kinetic] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=kinetic kinetic] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    16:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /kai'netik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) động lực; do động lực
    kinetic energy
    động năng
    kinetic art
    nghệ thuật động
    (thuộc) động lực học

    Kỹ thuật chung

    động học
    electro kinetic
    điện động học
    kinetic coefficient of friction
    hệ số động học ma sát
    kinetic friction
    ma sát động học
    kinetic temperature
    nhiệt độ động học
    kinetic theory of gases
    lý thuyết động học chất khí
    kinetic theory of gases
    lý thuyết khí động học
    kinetic theory of gases
    thuyết động học của khí
    kinetic theory of matter
    nhiệt độ động học
    động lực
    kinetic energy head
    cột nước động lực
    kinetic oiliness testing machine
    máy thử nghiệm động lực của dầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X