-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Thiếu, không có)
Dòng 16: Dòng 16: ::I [[lack]] [[words]] [[to]] [[express]] [[my]] [[joy]]::I [[lack]] [[words]] [[to]] [[express]] [[my]] [[joy]]::tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi::tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi- ::[[to]] [[lack]] [[the]] [[courage]] [[of]] [[one's]] [[convictions]]+ - ::không dám làm điều mà mình cho là hợp lý+ ===Nội động từ======Nội động từ===02:35, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự thiếu
- lack of equilibrium
- sự thiếu cân bằng
- lack of fuel
- sự thiếu nhiên liệu
- lack of homogeneity
- sự thiếu tính đồng chất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, mrs.JaeJoong, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Trang , KyoRin, Thuha2406, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ