• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 28: Dòng 28:
    =====Đẻ con (cừu)=====
    =====Đẻ con (cừu)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[lambed]]
     +
    * V_ing:[[lambing]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    02:21, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /læm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cừu con; cừu non
    Thịt cừu non
    Người ngây thơ; người yếu đuối
    Em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)
    as well be hanged for a sheep as for a lamb
    đã trót thì phải trét
    a fox (wolf) in lamb's skin
    cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa
    The Lamb (of God)
    Chúa Giê-xu
    like a lamb (to the slaughter)
    hiền lành ngoan ngoãn
    mutton dressed as lamb
    già mà chưng diện như bọn trẻ, cưa sừng làm nghé

    Động từ

    Đẻ con (cừu)

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cừu non
    thịt cừu non

    Nguồn khác

    • lamb : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A young sheep.
    The flesh of a lamb as food.3 a mild or gentle person, esp. a young child.
    V.
    A tr.(in passive) (of a lamb) be born. b intr. (of a ewe) give birthto lambs.
    Tr. tend (lambing ewes).
    Lamber n. lambhood n. lambkin n. lamblike adj. [OE lamb f.Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X