• (đổi hướng từ Lambed)
    /læm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cừu con; cừu non
    Thịt cừu non
    Người ngây thơ; người yếu đuối
    Em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)
    as well be hanged for a sheep as for a lamb
    đã trót thì phải trét
    a fox (wolf) in lamb's skin
    cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa
    The Lamb (of God)
    Chúa Giê-xu
    like a lamb (to the slaughter)
    hiền lành ngoan ngoãn
    mutton dressed as lamb
    già mà chưng diện như bọn trẻ, cưa sừng làm nghé

    Động từ

    Đẻ con (cừu)

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cừu non
    thịt cừu non

    Nguồn khác

    • lamb : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    angel , virgin , butt , fool , gull , pushover , victim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X