-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´li:kidʒ</font>'''/==========/'''<font color="red">´li:kidʒ</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra==========Sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra=====- =====Sự để lọt, sự để lộ==========Sự để lọt, sự để lộ=====::[[leakage]] [[of]] [[military]] [[secrets]]::[[leakage]] [[of]] [[military]] [[secrets]]::sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài::sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài- =====Sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)==========Sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)=====- =====Kẽ hở, lỗ hở==========Kẽ hở, lỗ hở=====- =====Vật lọt qua, vật rỉ ra==========Vật lọt qua, vật rỉ ra=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========sự rò (rỉ), sự lọt qua==========sự rò (rỉ), sự lọt qua=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự hở, sự rò, sự mất mát==========Sự hở, sự rò, sự mất mát=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự rỉ chảy==========sự rỉ chảy=====Dòng 32: Dòng 20: === Điện lạnh====== Điện lạnh========độ dẫn rò==========độ dẫn rò=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=leakage&x=0&y=0 leakage] : semiconductorglossary=== Điện====== Điện===- =====độ rò=====+ =====độ rò=====- + =====sự lạc=====- =====sự lạc=====+ - + ''Giải thích VN'': Dòng điện chạy qua các lớp cách điệnở đường dây hay máy điện.''Giải thích VN'': Dòng điện chạy qua các lớp cách điệnở đường dây hay máy điện.- + =====sự rò điện=====- =====sự rò điện=====+ ::[[charge]] [[leakage]]::[[charge]] [[leakage]]::sự rò điện tích::sự rò điện tích- =====thoát (dòng điện)=====+ =====thoát (dòng điện)=====- + ''Giải thích VN'': Dòng điện chạy qua các lớp cách điệnở đường dây hay máy điện.''Giải thích VN'': Dòng điện chạy qua các lớp cách điệnở đường dây hay máy điện.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lỗ rò=====+ =====lỗ rò=====- + =====sự dò rỉ=====- =====sự dò rỉ=====+ =====sự rò=====- + =====sự rò rỉ=====- =====sự rò=====+ - + - =====sự rò rỉ=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Any]] [[act]] [[or]] [[process]] [[of]] [[leaking]]; [[an]] [[unwanted]] [[and]] [[slow]] [[escape]] [[or]] [[entrance]] [[of]] [[particles]] [[or]] [[material]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[act]] [[or]] [[process]] [[of]] [[leaking]]; [[an]] [[unwanted]] [[and]] [[slow]] [[escape]] [[or]] [[entrance]] [[of]] [[particles]] [[or]] [[material]].- ''Giải thích VN'': Mọi sự hay quá trình rò rỉ; sự thoát ra hay chảy vào chậm và vô ích của các hạt hay vật liệu.''Giải thích VN'': Mọi sự hay quá trình rò rỉ; sự thoát ra hay chảy vào chậm và vô ích của các hạt hay vật liệu.- =====sự tiêu==========sự tiêu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phần (khoản) rò rỉ=====+ =====phần (khoản) rò rỉ=====- + =====sự chảy ra=====- =====sự chảy ra=====+ =====sự rò rỉ (một chất lỏng)=====- + - =====sự rò rỉ (một chất lỏng)=====+ - + =====sự thủng ra==========sự thủng ra=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leakage leakage] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N.=====- =====The action or result of leaking.=====- =====What leaks in or out.3 an intentional disclosure of secret information.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 13:29, ngày 23 tháng 6 năm 2009
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ