-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===+ =====thận trọng==========(từ lóng) ranh mãnh, láu cá==========(từ lóng) ranh mãnh, láu cá=====- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careful , cautious , chary , distrustful , doubting , dubious , on one’s guard , shy , skeptical , uncertain , unsure , wary , mistrustful , suspicious , untrusting , guarded
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ