• Revision as of 17:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´liəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) ranh mãnh, láu cá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    certain , sure , unwary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X