• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bê tông nhẹ===== ''Giải thích EN'': A concrete of low weight and good [[insulati...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====bê tông nhẹ=====
    =====bê tông nhẹ=====
    Dòng 10: Dòng 10:
    ''Giải thích VN'': Bêtông có khối lượng thấp và khả năng cách điện tốt, chứa các khối nhẹ như vermiculite hoặc đá trân châu. Tương tự như, kết cấu nhẹ.
    ''Giải thích VN'': Bêtông có khối lượng thấp và khả năng cách điện tốt, chứa các khối nhẹ như vermiculite hoặc đá trân châu. Tương tự như, kết cấu nhẹ.
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====bêtông nhẹ=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 16: Dòng 20:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lightweight%20concrete lightweight concrete] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lightweight%20concrete lightweight concrete] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lightweight%20concrete lightweight concrete] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lightweight%20concrete lightweight concrete] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    15:51, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Kỹ thuật chung

    bê tông nhẹ

    Giải thích EN: A concrete of low weight and good insulating capability, containing lightweight aggregates such as vermiculite or perlite. Also, lightweight aggregate.

    Giải thích VN: Bêtông có khối lượng thấp và khả năng cách điện tốt, chứa các khối nhẹ như vermiculite hoặc đá trân châu. Tương tự như, kết cấu nhẹ.

    Xây dựng

    bêtông nhẹ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X