• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Không khí lỏng=====
    =====Không khí lỏng=====
    - 
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    +
    =====giàn ngưng không khí lỏng=====
    -
    =====giàn ngưng không khí lỏng=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
     
    +
    =====khí hóa lỏng=====
    -
    =====khí hóa lỏng=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[Air]] [[that]] [[has]] [[been]] [[liquefied]] [[by]] [[compression]] [[or]] [[cooling]].
    ''Giải thích EN'': [[Air]] [[that]] [[has]] [[been]] [[liquefied]] [[by]] [[compression]] [[or]] [[cooling]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Không khí bị hóa lỏng bằng nén hay làm lạnh.
    ''Giải thích VN'': Không khí bị hóa lỏng bằng nén hay làm lạnh.
    -
     
    +
    =====không khí lỏng=====
    -
    =====không khí lỏng=====
    +
    ::[[liquid]] [[air]] [[condenser]]
    ::[[liquid]] [[air]] [[condenser]]
    ::dàn ngưng không khí lỏng
    ::dàn ngưng không khí lỏng
    Dòng 26: Dòng 14:
    =====không khí lỏng=====
    =====không khí lỏng=====
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y học]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=liquid%20air liquid air] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liquid%20air liquid air] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]] [[Category:Y học]]
    +

    23:38, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Không khí lỏng

    Điện lạnh

    giàn ngưng không khí lỏng

    Kỹ thuật chung

    khí hóa lỏng

    Giải thích EN: Air that has been liquefied by compression or cooling. Giải thích VN: Không khí bị hóa lỏng bằng nén hay làm lạnh.

    không khí lỏng
    liquid air condenser
    dàn ngưng không khí lỏng

    Y học

    không khí lỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X