-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(hoá học) ngâm chiết===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngâm chiết===== ...)
So với sau →05:56, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngâm chiết
Giải thích EN: To separate a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance.
Giải thích VN: Quá trình tách một hợp chất có thể hòa tan ra khỏi một chất rắn bằng phương pháp lọc hoặc ngâm chiết qua dung dịch nước hoặc một số chất lỏng khác.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ