• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người khuân vác===== =====Người nạp đạn sẵn vào súng cho người đi săn===== =====M...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´loudə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Máy nạp đạn=====
    =====Máy nạp đạn=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====máy nạp liệu=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====máy nạp liệu=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=loader loader] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=loader loader] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chương trình nạp=====
    =====chương trình nạp=====
    ::[[loader]] [[routine]]
    ::[[loader]] [[routine]]
    Dòng 41: Dòng 34:
    ::[[system]] [[loader]]
    ::[[system]] [[loader]]
    ::chương trình tải hệ thống
    ::chương trình tải hệ thống
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy xếp dỡ=====
    -
    =====máy xếp dỡ=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====băng tải=====
    =====băng tải=====
    Dòng 80: Dòng 70:
    ::shovel-type [[loader]]
    ::shovel-type [[loader]]
    ::máy chất tải kiểu gàu
    ::máy chất tải kiểu gàu
    -
    =====máy chất thải=====
    +
    =====máy chất thải=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====công nhân bốc vác=====
    =====công nhân bốc vác=====
    =====tàu chở hàng=====
    =====tàu chở hàng=====
    -
    =====tàu chở khách=====
    +
    =====tàu chở khách=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=loader loader] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=loader loader] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A loading-machine.=====
    =====A loading-machine.=====

    19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´loudə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khuân vác
    Người nạp đạn sẵn vào súng cho người đi săn
    Máy nạp đạn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy nạp liệu
    Tham khảo

    Toán & tin

    chương trình nạp
    loader routine
    đoạn chương trình nạp
    thủ tục nạp
    thường trình nạp
    trình nạp
    loader routine
    đoạn chương trình nạp
    trình tải
    absolute loader
    chương trình tải tuyệt đối
    system loader
    chương trình tải hệ thống

    Xây dựng

    máy xếp dỡ

    Kỹ thuật chung

    băng tải
    băng truyền
    bộ nạp
    chương trình tải
    absolute loader
    chương trình tải tuyệt đối
    system loader
    chương trình tải hệ thống
    máy bốc xếp
    máy chất liệu
    bucket loader
    máy chất liệu kiểu gầu
    máy chất tải
    crawler loader
    máy chất tải chạy xích
    front-end loader
    máy chất tải kiểu kéo
    front-end loader
    máy chất tải phía trước
    mechanical loader
    máy chất tải cơ học
    pit car loader
    máy chất tải cơ học
    power loader
    máy chất tải chạy điện
    scraper loader
    máy chất tải kiểu ủi
    shovel-type loader
    máy chất tải kiểu gàu
    máy chất thải

    Kinh tế

    công nhân bốc vác
    tàu chở hàng
    tàu chở khách
    Tham khảo
    • loader : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A loading-machine.
    (in comb.) a gun, machine, lorry,etc., loaded in a specified way (breech-loader).
    An attendantwho loads guns at a shoot.
    -loading adj. (in comb.) (in sense2).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X