-
(Khác biệt giữa các bản)(→Beginner's luck)(→Vận, sự may rủi)
Dòng 14: Dòng 14: ::vận rủi::vận rủi::[[to]] [[try]] [[one's]] [[luck]]::[[to]] [[try]] [[one's]] [[luck]]- Xem[[vận mình có đỏ không, thử thời vận]]+ ::Xem vận mình có đỏ không, thử thời vận::[[to]] [[be]] [[down]] [[on]] [[one's]] [[luck]]::[[to]] [[be]] [[down]] [[on]] [[one's]] [[luck]]::gặp vận rủi, gặp cơn đen::gặp vận rủi, gặp cơn đen10:55, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- luck : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ