• (Khác biệt giữa các bản)
    (Đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng)
    (Đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng)
    Dòng 37: Dòng 37:
    =====Đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng=====
    =====Đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[a]] [[lump]] [[of]] [[selfishness]] =====
     +
    ::đại ích kỷ
     +
    ===== [[to]] [[feel]] ([[have]]) [[a]] [[lump]] [[in]] [[one's]] [[throat]] =====
     +
    ::cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
     +
    ===== [[if]] [[you]] [[don't]] [[like]] [[it]], [[you]] [[will]] [[have]] [[to]] [[lump]] [[it]] =====
     +
    ::nếu không thích điều ấy, anh vẫn phải cam chịu thôi
     +
    ===== [[to]] [[lump]] [[along]] =====
     +
    ::lê lết, ì ạch
     +
    ===== [[to]] [[lump]] [[down]] =====
     +
    ::ngồi phệt xuống
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    04:40, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /lΛmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cục, tảng, miếng
    a lump of sugar
    một cục đường
    a lump of clay
    một cục đất sét
    lump sugar
    đường miếng
    Cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên
    a bad lump on the forehead
    u ở trán
    Cả mớ, toàn bộ, toàn thể
    in the lump
    tính cả mớ, tính tất cả
    a lump sum
    số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn
    Người đần độn, người chậm chạp

    Ngoại động từ

    Xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại
    Coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc

    Nội động từ

    Đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng

    Cấu trúc từ

    to be a lump of selfishness
    đại ích kỷ
    to feel (have) a lump in one's throat
    cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
    if you don't like it, you will have to lump it
    nếu không thích điều ấy, anh vẫn phải cam chịu thôi
    to lump along
    lê lết, ì ạch
    to lump down
    ngồi phệt xuống

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    làm thành khối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khối
    khối chung
    lấy chung
    miếng
    thu thập
    tập trung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cục
    người gia công thầu lại
    tảng
    tạo thành tảng
    tàu chở gỗ

    Nguồn khác

    • lump : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mass, piece, gob, gobbet, clod, chunk, clot, wad, clump,hunk, nugget; cube, wedge, cake: There was a lump of earth wasclogging the drain. May I have two lumps of sugar, please? 2bump, growth, swelling, protuberance, protrusion, prominence,bulge, excrescence, tumescence, nodule, knob; wen, cyst, boil,carbuncle, blister, wart, corn: You ought to see a doctor aboutthat lump on your foot.
    V.
    Often, lump together. combine, join, consolidate,collect, bunch, group, unite, mass, aggregate, blend, mix, throwor put together: Don't lump me together with everyone else,without even asking my opinion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X