-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng)(→Đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng)
Dòng 37: Dòng 37: =====Đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng==========Đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[a]] [[lump]] [[of]] [[selfishness]] =====+ ::đại ích kỷ+ ===== [[to]] [[feel]] ([[have]]) [[a]] [[lump]] [[in]] [[one's]] [[throat]] =====+ ::cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại+ ===== [[if]] [[you]] [[don't]] [[like]] [[it]], [[you]] [[will]] [[have]] [[to]] [[lump]] [[it]] =====+ ::nếu không thích điều ấy, anh vẫn phải cam chịu thôi+ ===== [[to]] [[lump]] [[along]] =====+ ::lê lết, ì ạch+ ===== [[to]] [[lump]] [[down]] =====+ ::ngồi phệt xuống== Xây dựng==== Xây dựng==04:40, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mass, piece, gob, gobbet, clod, chunk, clot, wad, clump,hunk, nugget; cube, wedge, cake: There was a lump of earth wasclogging the drain. May I have two lumps of sugar, please? 2bump, growth, swelling, protuberance, protrusion, prominence,bulge, excrescence, tumescence, nodule, knob; wen, cyst, boil,carbuncle, blister, wart, corn: You ought to see a doctor aboutthat lump on your foot.
Often, lump together. combine, join, consolidate,collect, bunch, group, unite, mass, aggregate, blend, mix, throwor put together: Don't lump me together with everyone else,without even asking my opinion.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ