• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====được chế tạo=====
    +
    =====được chế tạo=====
    ::[[made]] [[solid]] [[with]]
    ::[[made]] [[solid]] [[with]]
    ::được chế tạo nguyên khối
    ::được chế tạo nguyên khối
    Dòng 43: Dòng 43:
    =====được sản xuất=====
    =====được sản xuất=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====được làm=====
    +
    =====được làm=====
    ::[[machine]] [[made]]
    ::[[machine]] [[made]]
    ::được làm bằng máy
    ::được làm bằng máy
    Dòng 57: Dòng 57:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=made made] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=made made] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=made made] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=made made] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     
    -
    ===Verb===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====pt. and pp. of make. =====
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    -
    ===Adjective===
    +
    -
    =====produced by making, preparing, etc., in a particular way (often used in combination)=====
    +
    -
    : ''[[well]]-made [[garments]].
    +
    -
    =====artificially produced=====
    +
    -
    : ''[[made]] [[fur]].
    +
    -
    =====invented or made-up=====
    +
    -
    : ''[[to]] [[tell]] [[made]] [[stories]] [[about]] [[oneself]].
    +
    -
    =====prepared, esp. from several ingredients=====
    +
    -
    : ''[[a]] [[made]] [[dish]].
    +
    -
    =====assured of success or fortune=====
    +
    -
    : ''[[a]] [[made]] [[man]].
    +
    -
    ===Idiom===
    +
    -
    =====have it made=====
    +
    -
    : Informal .
    +
    -
    :to be assured or confident of success
    +
    -
    : ''[[With]] [[a]] [[straight]] [[A]] [[average]] [[he]]'s [[got]] [[it]] [[made]].
    +
    -
    :to have achieved success, esp. wealth, status, or the like.
    +
    -
    ===Synonyms===
    +
    -
    =====adjective=====
    +
    -
    :[[artificial]] , [[built]] , [[constructed]] , [[contrived]] , [[created]] , [[invented]] , [[manufactured]] , [[produced]]
    +

    09:27, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /meid/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make

    Tính từ

    (động vật học) huấn luyện công phu
    a made horse
    con ngựa huấn luyện công phu
    Giả tạo
    a made excuse
    lời xin lỗi giả tạo
    made for
    thích hợp cho
    a night made for love
    một đêm thích hợp cho tình yêu
    what somebody is made of
    bản lĩnh của ai
    I will show you what I am made of
    Tôi sẽ cho anh thấy bản lĩnh của tôi
    Được làm; được chế tạo
    factory-made
    chế tạo ở xưởng
    ready-made
    làm sẵn
    locally made
    chế tạo ở địa phương

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    được chế tạo
    made solid with
    được chế tạo nguyên khối
    made under license
    được chế tạo theo giấy phép
    tailor-made
    được chế tạo riêng
    được sản xuất

    Kỹ thuật chung

    được làm
    machine made
    được làm bằng máy

    Oxford

    1 past and past part. of MAKE.
    Adj. (usu. in comb.) a (of aperson or thing) built or formed (well-made; strongly-made). bsuccessful (a self-made man).
    Have it made colloq. be sure ofsuccess. made for ideally suited to. made of consisting of.made of money colloq. very rich.

    Tham khảo chung

    • made : National Weather Service
    • made : Corporateinformation
    • made : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X